Diễn biến chính Wolves vs Southampton |
||||
Sarabia P. | 1-0 | 2' | ||
(27)↑(21)↓ | 46' | |||
46' | (33)↑(3)↓ | |||
Cunha M. | 2-0 | 51' | ||
60' | (26)↑(10)↓ | |||
60' | (16)↑(5)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 73' | |||
73' | (32)↑(19)↓ | |||
75' | (17)↑(7)↓ | |||
(19)↑(10)↓ | 90' | |||
(2)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Wolves vs Southampton |
||||
Wolves | Southampton | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
270 |
|
Số đường chuyền |
|
650 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
8 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
10 |
|
Ném biên |
|
20 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
16 |
|
Long pass |
|
18 |
5 |
|
Pha tấn công |
|
14 |
1 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
6 |