Diễn biến chính Wolves vs Crystal Palace |
||||
60' | 0-1 | Chalobah T. | ||
(29)↑(21)↓ | 62' | |||
(5)↑(20)↓ | 63' | |||
(27)↑(24)↓ | 63' | |||
Larsen J. | 1-1 | 67' | ||
Joao Gomes | 2-1 | 72' | ||
77' | 2-2 | Guehi M. | ||
80' | (28)↑(19)↓ | |||
84' | (17)↑(9)↓ | |||
90' | (15)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Wolves vs Crystal Palace |
||||
Wolves | Crystal Palace | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
465 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Substitution |
|
3 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
19 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
30 |
|
Long pass |
|
23 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |