Diễn biến chính Valerenga vs Ham-Kam |
||||
Jatta S. | 1-0 | 18' | ||
Hakans D. | 2-0 | 24' | ||
Bjordal H. | 3-0 | 45' | ||
46' | (22)↑(2)↓ | |||
46' | (27)↑(7)↓ | |||
62' | (11)↑(8)↓ | |||
62' | (17)↑(21)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 62' | |||
(17)↑(10)↓ | 68' | |||
(25)↑(11)↓ | 87' | |||
(3)↑(19)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Valerenga vs Ham-Kam |
||||
Valerenga | Ham-Kam | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
684 |
|
Số đường chuyền |
|
261 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Thử thách |
|
14 |
144 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |