Diễn biến chính Tractor S.C.<font color=#880000>(N)</font> vs Al-Wakra |
||||
4' | 0-1 | Gomes R. | ||
Hosseinzadeh A. | 1-1 | 45' | ||
51' | 1-2 | Ali A. | ||
69' | 1-3 | Gelson D. | ||
Mahdi Hashemnezhad | 2-3 | 75' | ||
Mahdi Hashemnezhad | 3-3 | 87' |
Số liệu thống kê Tractor S.C.(N) vs Al-Wakra |
||||
Tractor S.C.<font color=#880000>(N)</font> | Al-Wakra | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
511 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
24 |
|
Long pass |
|
27 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |