Diễn biến chính Tokyo Verdy vs Gamba Osaka |
||||
(8)↑(33)↓ | 46' | |||
(10)↑(23)↓ | 62' | |||
(14)↑(18)↓ | 62' | |||
63' | (23)↑(6)↓ | |||
63' | (10)↑(8)↓ | |||
(26)↑(14)↓ | 71' | |||
75' | (11)↑(7)↓ | |||
75' | (17)↑(15)↓ | |||
(17)↑(26)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Tokyo Verdy vs Gamba Osaka |
||||
Tokyo Verdy | Gamba Osaka | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
515 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |