Diễn biến chính Sweden vs Slovakia |
||||
Gyokeres V. | 1-0 | 3' | ||
19' | 1-1 | Hancko D. | ||
(15)↑(3)↓ | 26' | |||
40' | (4)↑(3)↓ | |||
Isak A. | 2-1 | 48' | ||
57' | (18)↑(20)↓ | |||
58' | (21)↑(10)↓ | |||
67' | (19)↑(8)↓ | |||
(16)↑(18)↓ | 75' | |||
(2)↑(11)↓ | 75' | |||
90' | Skriniar M. |
Số liệu thống kê Sweden vs Slovakia |
||||
Sweden | Slovakia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
508 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
11 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
5 |
|
Thử thách |
|
19 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
24 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |