Diễn biến chính Stoke City vs Millwall |
||||
42' | 0-1 | Coburn J. | ||
46' | (39)↑(9)↓ | |||
(11)↑(6)↓ | 54' | |||
(5)↑(26)↓ | 54' | |||
(16)↑(22)↓ | 54' | |||
Gibson B. | 1-1 | 60' | ||
(30)↑(24)↓ | 67' | |||
73' | (26)↑(21)↓ | |||
73' | (23)↑(25)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 90' | |||
90' | (4)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Stoke City vs Millwall |
||||
Stoke City | Millwall | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
630 |
|
Số đường chuyền |
|
240 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
29 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
28 |
|
Long pass |
|
29 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |