Số liệu thống kê Stabaek (W) vs Arna Bjornar (W) |
||||
Stabaek (W) | Arna Bjornar (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
130 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |