Diễn biến chính St. Louis City vs Houston Dynamo |
||||
Becher S. | 1-0 | 14' | ||
Becher S. | 2-0 | 47' | ||
62' | (14)↑(18)↓ | |||
(29)↑(9)↓ | 70' | |||
(21)↑(36)↓ | 70' | |||
71' | (11)↑(10)↓ | |||
71' | (15)↑(20)↓ | |||
79' | Escobar F. | |||
(2)↑(38)↓ | 83' | |||
83' | (24)↑(6)↓ | |||
83' | (22)↑(27)↓ | |||
(22)↑(4)↓ | 87' | |||
(19)↑(10)↓ | 87' | |||
Nerwinski J. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê St. Louis City vs Houston Dynamo |
||||
St. Louis City | Houston Dynamo | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
5 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
16 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
4 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
33 |
|
Long pass |
|
22 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |