Diễn biến chính Southampton vs Everton |
||||
(7)↑(10)↓ | 46' | |||
(33)↑(3)↓ | 59' | |||
62' | (11)↑(10)↓ | |||
62' | (14)↑(9)↓ | |||
(16)↑(5)↓ | 79' | |||
Armstrong A. | 1-0 | 85' | ||
88' | (32)↑(29)↓ | |||
(26)↑(18)↓ | 90' | |||
(32)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Southampton vs Everton |
||||
Southampton | Everton | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
589 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
8 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
19 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |