Diễn biến chính Shanghai Shenhua vs Changchun Yatai |
||||
Malele C. | 1-0 | 64' | ||
(33)↑(28)↓ | 68' | |||
70' | (2)↑(17)↓ | |||
70' | (7)↑(29)↓ | |||
75' | (13)↑(8)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 78' | |||
(32)↑(2)↓ | 78' | |||
(22)↑(10)↓ | 88' | |||
90' | (26)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Shanghai Shenhua vs Changchun Yatai |
||||
Shanghai Shenhua | Changchun Yatai | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
290 |
|
Số đường chuyền |
|
563 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
23 |
|
Ném biên |
|
28 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
19 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
136 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |