Số liệu thống kê Security Systems FC vs Gaborone United |
||||
Security Systems FC | Gaborone United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
96 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
96 |