Diễn biến chính Scotland vs Croatia |
||||
43' | Petar Sucic | |||
(16)↑(5)↓ | 46' | |||
65' | (14)↑(21)↓ | |||
66' | (15)↑(9)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 67' | |||
(20)↑(11)↓ | 67' | |||
(7)↑(23)↓ | 67' | |||
75' | (13)↑(16)↓ | |||
82' | (20)↑(2)↓ | |||
McGinn J. | 1-0 | 86' | ||
(17)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Scotland vs Croatia |
||||
Scotland | Croatia | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
536 |
|
Số đường chuyền |
|
467 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
14 |
|
Ném biên |
|
23 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
18 |
|
Long pass |
|
19 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |