Diễn biến chính Saint Gilloise<font color=#880000>(N)</font> vs AS Roma |
||||
55' | (11)↑(14)↓ | |||
55' | (61)↑(28)↓ | |||
62' | 0-1 | Mancini G. | ||
(13)↑(25)↓ | 69' | |||
(10)↑(77)↓ | 69' | |||
Mac Allister K. | 1-1 | 77' | ||
79' | (18)↑(92)↓ | |||
(23)↑(9)↓ | 79' | |||
79' | (59)↑(35)↓ |
Số liệu thống kê Saint Gilloise(N) vs AS Roma |
||||
Saint Gilloise<font color=#880000>(N)</font> | AS Roma | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
358 |
|
Số đường chuyền |
|
507 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
25 |
|
Long pass |
|
35 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |