Diễn biến chính Rennes vs Toulouse |
||||
14' | 0-1 | King J. | ||
23' | 0-2 | Donnum A. | ||
(23)↑(30)↓ | 46' | |||
(7)↑(9)↓ | 62' | |||
(6)↑(28)↓ | 62' | |||
69' | (12)↑(17)↓ | |||
69' | (80)↑(13)↓ | |||
(33)↑(22)↓ | 79' | |||
(62)↑(27)↓ | 80' | |||
87' | (21)↑(10)↓ | |||
90' | (22)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Rennes vs Toulouse |
||||
Rennes | Toulouse | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
596 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
27 |
|
Ném biên |
|
12 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
7 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |