Diễn biến chính Reims vs Lens |
||||
23' | 0-1 | Thomasson A. | ||
46' | (23)↑(18)↓ | |||
61' | 0-2 | Nzola M. | ||
(67)↑(6)↓ | 66' | |||
(8)↑(17)↓ | 67' | |||
(72)↑(10)↓ | 67' | |||
71' | (7)↑(36)↓ | |||
78' | (15)↑(11)↓ | |||
78' | (3)↑(21)↓ | |||
(19)↑(15)↓ | 80' | |||
(11)↑(22)↓ | 81' | |||
88' | (13)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Reims vs Lens |
||||
Reims | Lens | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
437 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
31 |
|
Ném biên |
|
16 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
19 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |