Diễn biến chính Police(RWA) vs Amagaju |
||||
70' | 0-1 |
Số liệu thống kê Police(RWA) vs Amagaju |
||||
Police(RWA) | Amagaju | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
101 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |