Diễn biến chính Perth Glory vs Sydney FC |
||||
25' | 0-1 | Lolley J. | ||
34' | Jake Girdwood Reich | |||
35' | (15)↑(25)↓ | |||
(17)↑(77)↓ | 46' | |||
(14)↑(31)↓ | 58' | |||
(9)↑(15)↓ | 58' | |||
65' | (28)↑(11)↓ | |||
Majekodunmi K. | 1-1 | 72' | ||
(2)↑(16)↓ | 84' | |||
(19)↑(8)↓ | 86' | |||
89' | (16)↑(10)↓ | |||
90' | (19)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Perth Glory vs Sydney FC |
||||
Perth Glory | Sydney FC | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
29 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
25 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
550 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
107 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |