Diễn biến chính Parma vs Genoa |
||||
(61)↑(10)↓ | 17' | |||
(11)↑(16)↓ | 46' | |||
(8)↑(61)↓ | 46' | |||
(9)↑(13)↓ | 64' | |||
74' | (69)↑(3)↓ | |||
74' | (20)↑(59)↓ | |||
80' | 0-1 | Pinamonti A. | ||
(7)↑(28)↓ | 83' | |||
86' | (45)↑(21)↓ | |||
86' | (73)↑(47)↓ |
Số liệu thống kê Parma vs Genoa |
||||
Parma | Genoa | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
456 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
6 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
25 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
2 |
|
Thử thách |
|
10 |
20 |
|
Long pass |
|
26 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |