Bắt đầu: 28/09/2024 02:00
Sân: Hakim Ben El Hadj
Diễn biến chính Paris Saint Germain (PSG) vs Rennes |
||||
Barcola B. | 1-0 | 30' | ||
Lee Kang-In | 2-0 | 58' | ||
59' | (33)↑(22)↓ | |||
65' | (28)↑(8)↓ | |||
66' | (15)↑(55)↓ | |||
Barcola B. | 3-0 | 68' | ||
(23)↑(29)↓ | 69' | |||
(37)↑(5)↓ | 69' | |||
(24)↑(8)↓ | 69' | |||
75' | 3-1 | Kalimuendo A. | ||
78' | (18)↑(3)↓ | |||
78' | (7)↑(6)↓ | |||
(49)↑(10)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Paris Saint Germain (PSG) vs Rennes |
||||
Paris Saint Germain (PSG) | Rennes | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
638 |
|
Số đường chuyền |
|
389 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
12 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
22 |
|
Long pass |
|
21 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |