Diễn biến chính Oxford United vs Hull City |
||||
ter Avest H. | 1-0 | 55' | ||
(2)↑(16)↓ | 62' | |||
69' | (36)↑(10)↓ | |||
69' | (23)↑(3)↓ | |||
(9)↑(44)↓ | 71' | |||
(30)↑(24)↓ | 72' | |||
78' | (48)↑(33)↓ | |||
78' | (20)↑(18)↓ | |||
(20)↑(15)↓ | 80' | |||
84' | (9)↑(45)↓ |
Số liệu thống kê Oxford United vs Hull City |
||||
Oxford United | Hull City | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
613 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
37 |
|
Long pass |
|
18 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |