Diễn biến chính Nice vs Toulouse |
||||
Clauss J. | 1-0 | 53' | ||
65' | (17)↑(3)↓ | |||
65' | (80 )↑(9 )↓ | |||
73' | 1-1 | Shavy Babicka | ||
78' | (20)↑(8)↓ | |||
(14)↑(25)↓ | 78' | |||
(19)↑(22)↓ | 79' | |||
(23)↑(26)↓ | 83' | |||
88' | (19)↑(15)↓ | |||
(55)↑(33)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nice vs Toulouse |
||||
Nice | Toulouse | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
24 |
|
Số đường chuyền |
|
8 |
96% |
|
Chuyền chính xác |
|
38% |
0 |
|
Phạm lỗi |
|
1 |
0 |
|
Đánh đầu |
|
2 |
0 |
|
Đánh đầu thành công |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
0 |
|
Rê bóng thành công |
|
1 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
7 |
|
Long pass |
|
15 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |