Diễn biến chính Nice vs Lille |
||||
17' | 0-1 | Matias Fernandez Pardo | ||
(10)↑(26)↓ | 46' | |||
Diop S. | 1-1 | 56' | ||
(20)↑(22)↓ | 62' | |||
66' | 1-2 | Bakker M. | ||
67' | (8)↑(32)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 75' | |||
(24)↑(25)↓ | 75' | |||
79' | (10)↑(23)↓ | |||
80' | (5)↑(19)↓ | |||
(45)↑(7)↓ | 84' | |||
Tom Louchet | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Nice vs Lille |
||||
Nice | Lille | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
518 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
5 |
|
Long pass |
|
12 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |