Diễn biến chính Nashville vs DC United |
||||
Muyl A. | 1-0 | 6' | ||
24' | 1-1 | Lucas Bartlett | ||
Mukhtar H. | 2-1 | 45' | ||
46' | (7)↑(23)↓ | |||
Muyl A. | 3-1 | 62' | ||
67' | (5)↑(14)↓ | |||
67' | (10)↑(21)↓ | |||
67' | (11)↑(4)↓ | |||
75' | (17)↑(8)↓ | |||
76' | 3-2 | Benteke C. | ||
(12)↑(14)↓ | 80' | |||
(22)↑(19)↓ | 88' | |||
(27)↑(20)↓ | 88' | |||
90' | 3-3 | Gabriel Pirani | ||
90' | 3-4 | Gabriel Pirani |
Số liệu thống kê Nashville vs DC United |
||||
Nashville | DC United | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
13 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
27 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
17 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
301 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
7 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
13 |
3 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
23 |
|
Long pass |
|
33 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |