Diễn biến chính Melbourne Victory vs Central Coast Mariners |
||||
(22)↑(18)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(99)↓ | |||
48' | 0-1 | Ryan Teague(OW) | ||
(11)↑(23)↓ | 67' | |||
(27)↑(25)↓ | 76' | |||
(7)↑(19)↓ | 76' | |||
79' | (39)↑(26)↓ | |||
Roderick | 80' | |||
Valadon J. | 90' | |||
(37)↑(8)↓ | 90' | |||
90' | (22)↑(11)↓ | |||
90' | Ronald Barcellos |
Số liệu thống kê Melbourne Victory vs Central Coast Mariners |
||||
Melbourne Victory | Central Coast Mariners | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
2 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
8 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
492 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |