Diễn biến chính Marseille vs Reims |
||||
Harit A. | 1-0 | 25' | ||
51' | 1-1 | Akieme S. | ||
55' | 1-2 | Yaya Fofana | ||
65' | (5)↑(71)↓ | |||
66' | (11)↑(22)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 67' | |||
Greenwood M. | 2-2 | 71' | ||
(7)↑(11)↓ | 78' | |||
88' | (21)↑(17)↓ | |||
90' | (67)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Marseille vs Reims |
||||
Marseille | Reims | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
628 |
|
Số đường chuyền |
|
318 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
20 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |