Diễn biến chính Liverpool vs Aston Villa |
||||
Nunez D. | 1-0 | 20' | ||
(84)↑(66)↓ | 25' | |||
45' | (7)↑(41)↓ | |||
(18)↑(9)↓ | 65' | |||
(8)↑(17)↓ | 65' | |||
65' | (9)↑(11)↓ | |||
65' | (19)↑(31)↓ | |||
74' | (22)↑(12)↓ | |||
74' | (44)↑(24)↓ | |||
Salah M. | 2-0 | 84' | ||
(3)↑(10)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Liverpool vs Aston Villa |
||||
Liverpool | Aston Villa | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
609 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
9 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
14 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
48 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |