Diễn biến chính Lille vs Lyon |
||||
David J. | 1-0 | 17' | ||
(19)↑(11)↓ | 70' | |||
(32)↑(8)↓ | 70' | |||
77' | (17)↑(7)↓ | |||
(27)↑(17)↓ | 81' | |||
(20)↑(23)↓ | 81' | |||
85' | (69)↑(10)↓ | |||
(36)↑(12)↓ | 85' | |||
90' | 1-1 | Fofana M. |
Số liệu thống kê Lille vs Lyon |
||||
Lille | Lyon | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
445 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
12 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
10 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
19 |
|
Long pass |
|
30 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |