Diễn biến chính Le Havre vs Reims |
||||
15' | 0-1 | Diakite O. | ||
21' | 0-2 | Nakamura K. | ||
40' | (92)↑(23)↓ | |||
57' | 0-3 | Ito J. | ||
(45)↑(11)↓ | 69' | |||
(10)↑(22)↓ | 70' | |||
71' | (71)↑(72)↓ | |||
71' | (11)↑(22)↓ | |||
(14)↑(94)↓ | 80' | |||
85' | (67)↑(7)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 86' | |||
86' | (10)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Le Havre vs Reims |
||||
Le Havre | Reims | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
396 |
|
Số đường chuyền |
|
345 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
16 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |