Diễn biến chính Kazakhstan vs Austria |
||||
15' | 0-1 | Baumgartner C. | ||
Marochkin A. | 23' | |||
25' | 0-2 | Gregoritsch M. | ||
(3)↑(9)↓ | 26' | |||
(18)↑(17)↓ | 46' | |||
(16)↑(7)↓ | 57' | |||
64' | (16)↑(5)↓ | |||
64' | (22)↑(20)↓ | |||
(23)↑(10)↓ | 68' | |||
(14)↑(19)↓ | 69' | |||
72' | (14)↑(19)↓ | |||
72' | (23)↑(21)↓ | |||
77' | (17)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Kazakhstan vs Austria |
||||
Kazakhstan | Austria | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
324 |
|
Số đường chuyền |
|
600 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
26 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
12 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
20 |
|
Long pass |
|
30 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
164 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |