Diễn biến chính Kaya FC<font color=#880000>(N)</font> vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
Komaki S. | 1-0 | 18' | ||
68' | 1-1 | Inoue A. |
Số liệu thống kê Kaya FC(N) vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
Kaya FC<font color=#880000>(N)</font> | Hiroshima Sanfrecce | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
228 |
|
Số đường chuyền |
|
557 |
48% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
20 |
|
Ném biên |
|
27 |
11 |
|
Thử thách |
|
3 |
27 |
|
Long pass |
|
18 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |