Diễn biến chính Hambericho Durame (W) vs Ethio Electric FC (W) |
||||
33' | 0-1 |
Số liệu thống kê Hambericho Durame (W) vs Ethio Electric FC (W) |
||||
Hambericho Durame (W) | Ethio Electric FC (W) | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
67 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
97 |