Số liệu thống kê Hambericho Durame (W) vs Bole Sub City (W) |
||||
Hambericho Durame (W) | Bole Sub City (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
73 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
90 |