Diễn biến chính Groningen vs Go Ahead Eagles |
||||
(4)↑(6)↓ | 46' | |||
63' | (23)↑(19)↓ | |||
63' | (27)↑(16)↓ | |||
(27)↑(29)↓ | 65' | |||
(25)↑(14)↓ | 66' | |||
75' | 0-1 | Edvardsen O. | ||
(36)↑(2)↓ | 79' | |||
(11)↑(10)↓ | 80' | |||
87' | (17)↑(11)↓ | |||
90' | (10)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Groningen vs Go Ahead Eagles |
||||
Groningen | Go Ahead Eagles | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
8 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
412 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
30 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
20 |
|
Long pass |
|
37 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |