Số liệu thống kê FK Radnik Hadzici vs NK Tomislav |
||||
FK Radnik Hadzici | NK Tomislav | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
70 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |