Diễn biến chính FCV Dender EH vs Anderlecht |
||||
28' | 0-1 | Edozie S. | ||
46' | (18)↑(10)↓ | |||
Scheidler A. | 1-1 | 52' | ||
(90)↑(11)↓ | 59' | |||
(26)↑(16)↓ | 59' | |||
67' | (19)↑(27)↓ | |||
67' | (83)↑(36)↓ | |||
68' | (20)↑(29)↓ | |||
(24)↑(10)↓ | 71' | |||
(8)↑(88)↓ | 81' | |||
(53)↑(5)↓ | 81' | |||
90' | (17)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê FCV Dender EH vs Anderlecht |
||||
FCV Dender EH | Anderlecht | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
586 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
32 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
14 |
|
Ném biên |
|
11 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
32 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
16 |
|
Long pass |
|
17 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
86 |