Diễn biến chính Everton vs Newcastle United |
||||
35' | Gordon A. | |||
(27)↑(8)↓ | 57' | |||
62' | (24)↑(11)↓ | |||
(42)↑(11)↓ | 68' | |||
69' | (28)↑(23)↓ | |||
71' | (21)↑(2)↓ | |||
71' | (36)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Everton vs Newcastle United |
||||
Everton | Newcastle United | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
10 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
311 |
|
Số đường chuyền |
|
643 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
2 |
|
Substitution |
|
4 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Ném biên |
|
16 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
20 |
|
Long pass |
|
18 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |