Số liệu thống kê Ethiopia Bunna vs Ethio Electric FC |
||||
Ethiopia Bunna | Ethio Electric FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
104 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |