Số liệu thống kê ES Wasquehal vs Chambly FC |
||||
ES Wasquehal | Chambly FC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
64 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |