Diễn biến chính Empoli vs Como |
||||
Pellegri P. | 1-0 | 47' | ||
62' | (79)↑(93)↓ | |||
63' | (10)↑(7)↓ | |||
(29)↑(17)↓ | 63' | |||
(8)↑(32)↓ | 76' | |||
(19)↑(9)↓ | 76' | |||
78' | (90)↑(16)↓ | |||
78' | (9)↑(11)↓ | |||
(13)↑(3)↓ | 84' | |||
(35)↑(6)↓ | 84' | |||
86' | (17)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Empoli vs Como |
||||
Empoli | Como | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
28 |
|
Ném biên |
|
20 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
22 |
|
Long pass |
|
22 |
59 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |