Diễn biến chính Elfsborg vs Sporting Braga |
||||
46' | (9)↑(90)↓ | |||
61' | (7)↑(20)↓ | |||
66' | 0-1 | Ouma T.(OW) | ||
68' | (10)↑(8)↓ | |||
68' | (29)↑(6)↓ | |||
(19)↑(18)↓ | 75' | |||
(20)↑(9)↓ | 76' | |||
(12)↑(10)↓ | 76' | |||
Holten E. | 1-1 | 84' | ||
87' | (33)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Elfsborg vs Sporting Braga |
||||
Elfsborg | Sporting Braga | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
639 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
21 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
20 |
|
Long pass |
|
24 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |