Số liệu thống kê DEAC vs Tiszafured VSE |
||||
DEAC | Tiszafured VSE | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
54 |
|
Pha tấn công |
|
41 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |