Số liệu thống kê Dayrot vs Baladiyet El Mahallah |
||||
Dayrot | Baladiyet El Mahallah | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
105 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |