Diễn biến chính Crystal Palace vs Fulham |
||||
45' | 0-1 | Smith Rowe E. | ||
(28)↑(17)↓ | 62' | |||
(15)↑(55)↓ | 74' | |||
75' | (9)↑(7)↓ | |||
Kamada D. | 76' | |||
82' | (8)↑(19)↓ | |||
83' | 0-2 | Wilson H. | ||
83' | (10)↑(18)↓ | |||
(64)↑(7)↓ | 88' | |||
(58)↑(12)↓ | 88' | |||
89' | (6)↑(32)↓ | |||
89' | (11 )↑(17 )↓ |
Số liệu thống kê Crystal Palace vs Fulham |
||||
Crystal Palace | Fulham | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
340 |
|
Số đường chuyền |
|
621 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
19 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
22 |
|
Long pass |
|
31 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |