Diễn biến chính Club Brugge vs Aston Villa |
||||
Vanaken H. | 1-0 | 52' | ||
58' | (9)↑(7)↓ | |||
66' | (41)↑(27)↓ | |||
66' | (14)↑(5)↓ | |||
(68)↑(7)↓ | 72' | |||
(14)↑(8)↓ | 76' | |||
(10)↑(27)↓ | 76' | |||
80' | (20)↑(3)↓ | |||
80' | (10)↑(11)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Club Brugge vs Aston Villa |
||||
Club Brugge | Aston Villa | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
417 |
|
Số đường chuyền |
|
545 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
21 |
|
Long pass |
|
11 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |