Diễn biến chính Cardiff City vs Blackburn Rovers |
||||
15' | 0-1 | Weimann A. | ||
(19)↑(20)↓ | 46' | |||
54' | 0-2 | Weimann A. | ||
61' | (11)↑(14)↓ | |||
Turnbull D. | 73' | |||
Turnbull D. | 1-2 | 73' | ||
78' | (21)↑(8)↓ | |||
78' | (42)↑(19)↓ | |||
78' | (9)↑(23)↓ | |||
86' | 1-3 | Baker L. |
Số liệu thống kê Cardiff City vs Blackburn Rovers |
||||
Cardiff City | Blackburn Rovers | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
549 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
7 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
7 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
33 |
|
Long pass |
|
20 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
55 |
82 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |