Diễn biến chính Brann vs Odd Grenland |
||||
Kornvig E. | 1-0 | 29' | ||
46' | (8)↑(14)↓ | |||
(8)↑(18)↓ | 52' | |||
(9)↑(14)↓ | 52' | |||
63' | (24)↑(10)↓ | |||
(7)↑(16)↓ | 72' | |||
(20)↑(11)↓ | 72' | |||
77' | (18)↑(6)↓ | |||
77' | (9)↑(29)↓ | |||
86' | (26)↑(7)↓ | |||
Heggebo A. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Brann vs Odd Grenland |
||||
Brann | Odd Grenland | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
26 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
512 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |