Diễn biến chính Bologna vs Lecce |
||||
57' | (29)↑(22)↓ | |||
57' | (2)↑(12)↓ | |||
(82)↑(6)↓ | 57' | |||
(24)↑(21)↓ | 57' | |||
(80)↑(9)↓ | 68' | |||
76' | (75)↑(8)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 82' | |||
(3)↑(29)↓ | 82' | |||
Orsolini R. | 1-0 | 85' | ||
87' | (3)↑(20)↓ | |||
87' | (11)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Bologna vs Lecce |
||||
Bologna | Lecce | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
78% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
22% |
553 |
|
Số đường chuyền |
|
219 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
34 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
29 |
|
Ném biên |
|
16 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
34 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
28 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |