Diễn biến chính Besiktas JK vs Eyupspor |
||||
Rashica M. | 1-0 | 20' | ||
64' | 1-1 | Akbaba E. | ||
(9)↑(6)↓ | 66' | |||
68' | (16)↑(10)↓ | |||
68' | (7)↑(8)↓ | |||
72' | (77)↑(15)↓ | |||
81' | (75)↑(88)↓ | |||
81' | (40)↑(23)↓ | |||
Immobile C. | 2-1 | 90' | ||
(53)↑(27)↓ | 90' | |||
(71)↑(17)↓ | 90' | |||
(4)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Besiktas JK vs Eyupspor |
||||
Besiktas JK | Eyupspor | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
303 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
24 |
|
Ném biên |
|
18 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
31 |
|
Long pass |
|
22 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |