Diễn biến chính Belgium vs Italy |
||||
11' | 0-1 | Tonali S. | ||
69' | (11)↑(9)↓ | |||
69' | (19)↑(3)↓ | |||
(20)↑(3)↓ | 72' | |||
(7)↑(8)↓ | 72' | |||
(14)↑(5)↓ | 79' | |||
79' | (5)↑(14)↓ | |||
79' | (10)↑(18)↓ | |||
82' | (6)↑(20)↓ | |||
(19)↑(21)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Belgium vs Italy |
||||
Belgium | Italy | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
462 |
|
Số đường chuyền |
|
547 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
23 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
22 |
|
Long pass |
|
28 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |